Khả năng tiêu hóa cao

Giúp thúc đẩy khả năng tiêu hóa tốt với công thức độc quyền bao gồm protein chất lượng rất cao và nguồn cân bằng chất xơ trong khẩu phần ăn.

Hỗ trợ xương khớp

Giúp hỗ trợ xương và khớp khỏe mạnh ở giống chó lớn dưới sức nặng cơ thể.

Chăm sóc da và lông

Giúp duy trì làn da khỏe mạnh và bộ lông óng mượt nhờ hàm lượng axit béo Omega 3 (EPA-DHA) cao có trong sản phẩm.

Nhu cầu dinh dưỡng của giống chó lớn và giống chó nhỏ rất khác nhau, vì vậy chúng cần được cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng phù hợp với kích cỡ và nhu cầu dinh dưỡng riêng của mình. Thức ăn ROYAL CANIN® Maxi Adult được nghiên cứu với chế độ dinh dưỡng dành riêng cho chó trưởng thành kích cỡ lớn (cân nặng tối đa 25 - 44kg) trên 15 tháng tuổi. Đối với những con chó kích cỡ lớn, xương và khớp là một trong những bộ phận rất quan trọng, vì vậy chúng rất cần được quan tâm sức khỏe xương khớp để tránh gặp tổn thương do trọng lượng cơ thể lớn của mình. Ngoài ra, công thức dinh dưỡng của ROYAL CANIN® Maxi Adult sẽ giúp duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng và hỗ sức khỏe hệ tiêu hóa. Các axit béo omega-3 (EPA và DHA) có trong ROYAL CANIN® Maxi Adult còn giúp hỗ trợ và duy trì làn da khỏe mạnh và bộ lông óng mượt.

Working towards a sustainable future

Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™

Discover more
Labrador Retriever adult sitting with its owner outdoors

Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 16000 IU, Vitamin D3: 1000 IU, E1 (Sắt): 38 mg, E2 (Iốt): 3,8 mg, E4 (Đồng): 12 mg, E5 (Mangan): 50 mg, E6 (Kẽm): 132 mg, E8 (Selen): 0,07 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolit gốc trầm tích: 5 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.

Thành phần dinh dưỡng: Protein: 26,0% - Hàm lượng chất béo: 17,0% - Tro thô: 6,7% - Xơ thô: 1,3% - mỗi kg: Axit béo Omega 3: 7,8 g bao gồm EPA / DHA: 4 g. Hướng dẫn cho ăn: Ngày sản xuất và hạn sử dụng: xem thông tin trên bao bì. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Đối với RSA: Phân tích đảm bảo g / kg: Protein thô (tối thiểu) 240 - Độ ẩm (tối đa) 110 - Chất béo thô (tối thiểu) 150 - Xơ thô (tối đa) 23 - Tro thô (tối đa) 74. Năng lượng chuyển hóa: 3970 kcal / kg.

Thành phần: Protein gia cầm sấy khô, bắp, bột bắp, mỡ động vật, lúa mì, gạo, gluten từ bắp, protein động vật thủy phân, bột củ cải đường, dầu cá, dầu đậu nành, khoáng chất, nấm men và các bộ phận của chúng, động vật giáp xác thủy phân (nguồn glucosamine), sụn thủy phân (nguồn chondroitin).
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 26,0% - Hàm lượng chất béo: 17,0% - Tro thô: 6,7% - Xơ thô: 1,3% - mỗi kg: Axit béo Omega 3: 7,8 g bao gồm EPA / DHA: 4 g. Hướng dẫn cho ăn: Ngày sản xuất và hạn sử dụng: xem thông tin trên bao bì. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Đối với RSA: Phân tích đảm bảo g / kg: Protein thô (tối thiểu) 240 - Độ ẩm (tối đa) 110 - Chất béo thô (tối thiểu) 150 - Xơ thô (tối đa) 23 - Tro thô (tối đa) 74. Năng lượng chuyển hóa: 3970 kcal / kg.
Cân nặngLow activity / Hoạt động ítMedium activity/ Hoạt động vừaHigh activity / Hoạt động nhiều
26 kg276 g (2+7/8 cốc)319 g (3+3/8 cốc)363 g (3+6/8 cốc)
28 kg291 g (3 cốc)337 g (3+4/8 cốc)383 g (4 cốc)
30 kg307 g (3+2/8 cốc)355 g (3+6/8 cốc)404 g (4+2/8 cốc)
32 kg322 g (3+3/8 cốc)373 g (3+7/8 cốc)424 g (4+3/8 cốc)
34 kg337 g (3+4/8 cốc)390 g (4+1/8 cốc)443 g (4+5/8 cốc)
36 kg352 g (3+5/8 cốc)407 g (4+2/8 cốc)463 g (4+7/8 cốc)
38 kg366 g (3+7/8 cốc)424 g (4+3/8 cốc)482 g (5 cốc)
40 kg381 g (4 cốc)441 g (4+5/8 cốc501 g (5+2/8 cốc)
42 kg395 g (4+1/8 cốc)457 g (4+6/8 cốc)519 g (5+3/8 cốc)
44 kg405 g (4+2/8 cốc)473 g (4+7/8 cốc)538 g (5+5/8 cốc)
PACKSHOT-MAXI-AD_SHN17

Still have questions about this product?

Find out how to reach us, and get in touch.

Ask a question