Urinary S/O
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
-
Làm tan sỏi struvite
Giúp làm tan các loại sỏi struvite.
Pha loãng nước tiểu
Pha loãng nước tiểu làm cho nước tiểu ít có khả năng tạo thành sỏi struvite và canxi oxalat.
RSS thấp
Giúp hạ thấp nồng độ của các ion góp phần hình thành sỏi.
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
Urinary S/O là thức ăn dinh dưỡng hoàn hảo dành cho chó, được bào chế để làm tan sỏi struvite và giảm sự tái phát của chúng nhờ đặc tính axit hóa nước tiểu và mức magie thấp. KHUYẾN NGHỊ: Nên hỏi ý kiến của bác sĩ thú y trước khi sử dụng. Sử dụng Urinary S/O trong 5 đến 12 tuần để làm tan sỏi struvite và lên đến 6 tháng để giảm tái phát sỏi struvite. Luôn bổ sung nước đầy đủ.
Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin D3: 190 IU, E1 (Sắt): 3,4 mg, E2 (Iốt): 0,24 mg, E4 (Đồng): 2 mg, E5 (Mangan): 1 mg, E6 (Kẽm ): 10 mg - Phụ gia công nghệ: natri bisunfat: 0,56 g.
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 8,0% - Hàm lượng chất béo: 6,0% - Tro thô: 2,0% - Xơ thô: 1,4% - Độ ẩm: 78% - Taurine (tổng số): 0,12% - Canxi: 0,21% - Photpho: 0,2% - Natri : 0,29% - Magie: 0,016% - Kali: 0,2% - Clorua: 0,4% - Lưu huỳnh: 0,2% - Chất axit hóa nước tiểu: canxi sunfat: 0,25% - natri bisunfat: 0,056% - ĐL Methionin: 0,054%. Nguồn protein: thịt gà - phụ phẩm gà - phụ phẩm thịt lợn - sản phẩm huyết lợn.
Thành phần: thịt và các dẫn xuất động vật, dầu và mỡ, ngũ cốc, các dẫn xuất có nguồn gốc thực vật, khoáng chất, các loại đường khác nhau. -
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 8,0% - Hàm lượng chất béo: 6,0% - Tro thô: 2,0% - Xơ thô: 1,4% - Độ ẩm: 78% - Taurine (tổng số): 0,12% - Canxi: 0,21% - Photpho: 0,2% - Natri : 0,29% - Magie: 0,016% - Kali: 0,2% - Clorua: 0,4% - Lưu huỳnh: 0,2% - Chất axit hóa nước tiểu: canxi sunfat: 0,25% - natri bisunfat: 0,056% - ĐL Methionin: 0,054%. Nguồn protein: thịt gà - phụ phẩm gà - phụ phẩm thịt lợn - sản phẩm huyết lợn.
-
Cân nặng Gầy Gầy Bình thường Bình thường Thừa cân Thừa cân - grams lon grams lon grams lon 2 208 1/2 183 1/2 158 1/2 4 350 3/4 308 3/4 266 3/4 6 475 1 + 1/4 418 1 361 1 8 589 1 + 1/2 519 1 + 1/4 448 1 10 697 1 + 3/4 613 1 + 1/2 529 1 + 1/4 15 944 1 + 1/4 831 2 718 1 + 3/4 20 1172 1 + 3/4 1031 2 + 1/2 890 2 + 1/4 25 1385 3 + 1/2 1219 3 1053 2 + 1/2 30 1588 3 + 3/4 1397 3 + 1/2 1207 3 35 1783 4 + 1/4 1569 3 + 3/4 1355 3 + 1/4 40 1970 4 + 3/4 1734 4 + 1/4 1498 3 + 3/4 45 2152 5 + 1/4 1894 4 + 1/2 1636 4 50 2329 5 + 3/4 2050 5 1770 4 + 1/4 55 2502 6 2202 5 + 1/4 1902 4 + 3/4 60 2671 6 + 1/2 2350 5 + 3/4 2030 5 70 2998 7 + 1/4 2638 6 + 1/2 2279 5 + 1/2 80 3314 8 2916 7 2519 6 + 1/4