Urinary S/O
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
-
Làm tan sỏi struvite
Giúp làm tan các loại sỏi struvite.
RSS thấp
Giúp giảm nồng độ các ion góp phần hình thành sỏi struvite và canxi oxalat.
Pha loãng nước tiểu
Pha loãng nước tiểu làm cho nước tiểu ít có khả năng tạo thành sỏi struvite và canxi oxalat.
Magiê thấp
Giảm mức magiê, một thành phần tự nhiên của sỏi struvite.
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, E1 (Sắt): 44 mg, E2 (Iốt): 4,4 mg, E4 (Đồng): 13 mg, E5 (Mangan): 57 mg, E6 (Kẽm): 147 mg, E8 (Selen): 0,06 mg - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 18,0% - Hàm lượng chất béo: 17,0% - Tro thô: 6,4% - Xơ thô: 2,2% - Canxi: 0,5% - Photpho: 0,5% - Natri: 1,1% - Clorua: 2,14% - Kali: 0,8% - Magie: 0,04% - Lưu huỳnh: 0,5% - Các chất làm chua nước tiểu: canxi sunfat (0,88%) DL - methionin (0,6%) - EPA và DHA: 0,21%.
Thành phần: bột ngô, gạo, mỡ động vật, protein gia cầm khử nước, gluten ngô, khoáng chất, protein động vật thủy phân, sợi thực vật, dầu đậu nành, dầu cá, fructo-oligo-saccharides, mono - và diglyceride của axit palmitic và stearic được ester hóa với citric axit, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein). Nguồn protein: protein gia cầm khử nước, gluten ngô, protein động vật thủy phân. -
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 18,0% - Hàm lượng chất béo: 17,0% - Tro thô: 6,4% - Xơ thô: 2,2% - Canxi: 0,5% - Photpho: 0,5% - Natri: 1,1% - Clorua: 2,14% - Kali: 0,8% - Magie: 0,04% - Lưu huỳnh: 0,5% - Các chất làm chua nước tiểu: canxi sunfat (0,88%) DL - methionin (0,6%) - EPA và DHA: 0,21%.
-
Quy tắc cho ăn trong 24h Chỉ ăn hạt Trộn hạt với pate Chỉ ăn hạt Trộn hạt với pate Chỉ ăn hạt Trộn hạt với pate Cân nặng của chó(kg) Gầy Gầy Bình thường Bình thường Thừa cân Thừa cân 2 54 g 28 g + 1 túi 48 g 21g + 1 túi 41 g 15 g + 1 túi 5 108 g 81 g + 1 túi 95 g 69g + 1 túi 82 g 56 g + 1 túi 10 181 g 155 g + 1 túi 159 g 163g + 1 túi 138 g 111 g + 1 túi 15 245 g 219 g + 1 túi 216 g 190g + 1 túi 187 g 160 g + 1 túi 20 305 g 278 g + 1 túi 268 g 242g + 1 túi 232 g 205 g + 1 túi