TIÊU HÓA ĐƯỜNG RUỘT
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó.
-
Bảo vệ hệ tiêu hóa
Sự kết hợp của protein dễ tiêu hóa, prebiotics, bã củ cải đường, gạo và dầu cá để bảo vệ tiêu hóa tối đa.
Năng lượng cao
Mật độ năng lượng cao đáp ứng nhu cầu năng lượng của chó đồng thời giúp giảm lượng thức ăn trong bữa ăn, do đó làm giảm khối lượng tiêu hóa. Nó cũng giúp thúc đẩy quá trình lấy lại cân nặng trong thời gian dưỡng bệnh.
Rất ngon miệng
Những chú chó gặp vấn đề về tiêu hóa thường có biểu hiện chán ăn và sụt cân. Một sản phẩm ngon miệng sẽ thúc đẩy tiêu hóa tự nhiên, do đó tạo điều kiện cho việc dưỡng bệnh và phục hồi.
Bổ sung EPA/DHA
Axit eicosapentaenoic và docosahexaenoic, axit béo chuỗi dài omega-3, góp phần vào thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 11400 IU, Vitamin D3: 1000 IU, E1 (Sắt): 42 mg, E2 (Iốt): 3,3 mg, E4 (Đồng): 8 mg, E5 (Mangan): 55 mg, E6 (Kẽm): 181 mg, E8 (Selen): 0,08 mg - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần phân tích: Protein: 25% - Hàm lượng chất béo: 20% - Tro thô: 6,9% - Xơ thô: 1,6% - Mỗi kg: EPA & DHA: 3 g - Natri: 4 g - Kali: 7 g - Axit béo omega 3 : 7 g - Axit béo Omega 6: 35,2 g - Năng lượng chuyển hóa: 4074 kcal.
Thành phần: gạo, protein gia cầm khử sấy khô, mỡ động vật, ngô, protein động vật thủy phân, nấm men, bột trứng, bột củ cải đường, dầu đậu nành, khoáng chất, sợi thực vật, dầu cá, fructo-oligo-saccharides, vỏ và hạt mã đề, men thủy phân ( nguồn manno-oligo-saccharides), chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein). -
Thành phần phân tích: Protein: 25% - Hàm lượng chất béo: 20% - Tro thô: 6,9% - Xơ thô: 1,6% - Mỗi kg: EPA & DHA: 3 g - Natri: 4 g - Kali: 7 g - Axit béo omega 3 : 7 g - Axit béo Omega 6: 35,2 g - Năng lượng chuyển hóa: 4074 kcal.
-
Cân nặng của chó Nhẹ cân - Bình thường - Thừa cân - 2 kg 52 g 4/8 cốc 45 g 4/8 cốc 39 g 3/8 cốc 4 kg 87 g 7/8 cốc 76 g 6/8 cốc 66 g 6/8 cốc 6 kg 118 g 1 + 2/8 cốc 104 g 1 + 1/8 cốc 89 g 7/8 cốc 8 kg 146 g 1 + 4/8 cốc 128 g 1 + 3/8 cốc 111 g 1 + 1/8 cốc 10 kg 173 g 1 + 6/8 cốc 152 g 1 + 5/8 cốc 131 g 1 + 3/8 cốc 15 kg 234 g 2 + 4/8 cốc 206 g 2 + 1/8 cốc 178 g 1 + 7/8 cốc 20 kg 290 g 3 cốc 255 g 2 + 5/8 cốc 221 g 2 + 2/8 cốc 25 kg 343 g 3 + 5/8 cốc 302 g 3 + 1/8 cốc 261 g 2 + 6/8 cốc 30 kg 393 g 4 + 1/8 cốc 346 g 3 + 5/8 cốc 299 g 3 + 1/8 cốc 35 kg 442 g 4 + 5/8 cốc 389 g 4 cốc 336 g 3 + 4/8 cốc 40 kg 488 g 5 + 1/8 cốc 429 g 4 + 4/8 cốc 371 g 3 + 7/8 cốc 50 kg 577 g 6 cốc 508 g 5 + 2/8 cốc 438 g 4 + 5/8 cốc 60 kg 661 g 6 + 7/8 cốc 582 g 6 + 1/8 cốc 503 g 5 + 2/8 cốc 70 kg 743 g 7 + 6/8 cốc 653 g 6 + 6/8 cốc 564 g 5 + 7/8 cốc 80 kg 821 g 8 + 4/8 cốc 722 g 7 + 4/8 cốc 624 g 6 + 4/8 cốc