Renal
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành.
-
Quản lý chế độ ăn uống CKD
Công thức giúp hỗ trợ chức năng thận của chó trong trường hợp mắc bệnh thận mãn tính. Chứa EPA và DHA (một hệ dưỡng chất chống oxy hóa) cùng hàm lượng phốt pho thấp.
Giảm khối lượng công việc của thận
Thận phải hoạt động nhiều có thể gây ra tình trạng tăng urê trong máu. Hàm lượng protein chất lượng cao giúp giảm khối lượng công việc của thận.
Cân bằng quá trình trao đổi chất
Bệnh thận mãn tính có thể dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu. Công thức với các chất kiềm hóa (điều họa nồng độ pH trong nước tiểu).
Kích thích sự thèm ăn của chó
Mui vị thơm ngon hấp dẫn kích thích sự thèm ăn của chó, đáp ứng được cả những chú chó kén ăn.
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15800 IU, Vitamin D3: 1000 IU, E1 (Sắt): 40 mg, E2 (Iốt): 4 mg, E4 (Đồng): 12 mg, E5 (Mangan): 52 mg, E6 (Kẽm): 154 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolit gốc trầm tích: 5 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 14% - Hàm lượng chất béo: 18% - Tro thô: 3,9% - Chất xơ thô: 2,4% - Canxi: 0,4% - Photpho: 0,2% - Kali: 0,6% - Natri: 0,35% - Axit béo thiết yếu: 4,08% - EPA và DHA: 0,47% - Chất kiềm hóa nước tiểu: Kali citrat - Canxi cacbonat.
Thành phần: gạo, bột bắp, mỡ động vật, gluten từ bắp, bắp, protein động vật thủy phân, bột củ cải đường, gluten từ lúa mì *, khoáng chất, dầu cá, chất xơ thực vật, dầu đậu nành, fructo-oligo-saccharides, vỏ và hạt mã đề, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein).
*L.I.P.: Protein được chọn lọc kỹ càng với khả năng tiêu hóa cao lên tới 90%. Năng lượng chuyển hóa: 398,8 kcal. (mỗi 100g) -
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 14% - Hàm lượng chất béo: 18% - Tro thô: 3,9% - Chất xơ thô: 2,4% - Canxi: 0,4% - Photpho: 0,2% - Kali: 0,6% - Natri: 0,35% - Axit béo thiết yếu: 4,08% - EPA và DHA: 0,47% - Chất kiềm hóa nước tiểu: Kali citrat - Canxi cacbonat.
-
Cân nặng Ốm - Bình thường - Thừa cân - (kg) (g) cốc (g) cốc (g) cốc 2 53g 5/8 cốc 46g 4/8 cốc 40g 4/8 cốc 5 105g 1cốc+ 1/8 cốc 92g 1 cốc 80g 7/8 cốc 10 176g 1 cốc + 7/8 cốc 155g 1cốc + 6/8cốc 134g 1 cốc + 4/8 cốc 15 239g 2 cốc + 5/8 cốc 210g 2 cốc + 2/8 cốc 182g 2 cốc 20 296g 3 cốc + 2/8 cốc 261g 2 cốc + 7/8 cốc 255g 2 cốc + 4/8 cốc 30 402g 4 cốc + 3/8 cốc 354g 3 cốc + 7/8 cốc 305g 3 cốc + 3/8 cốc 40 499g 5 cốc + 4/8 cốc 439g 4 cốc + 7/8 cốc 379g 4 cốc + 1/8 cốc