Hypoallergenic
Complete dietetic feed for adult dogs
-
Protein thủy phân
Protein thủy phân với trọng lượng phân tử siêu nhỏ để đảm bảo thực phẩm không gây dị ứng.
Chăm sóc sức khỏe hệ tiêu hóa
Cung cấp dưỡng chất giúp hệ tiêu hóa cân bằng và khỏe mạnh.
Bảo vệ da
Công thức hỗ trợ lớp bảo vệ tự nhiên của da và cải thiện tối tưu tình trạng da.
Cung cấp EPA/DHA
Bổ sung các axit béo tự nhiên duy trì hệ tiêu hóa và làn da khỏe mạnh.
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 27500 IU, Vitamin D3: 800 IU, E1 (Sắt): 42 mg, E2 (Iốt): 3,8 mg, E4 (Đồng): 15 mg, E5 (Mangan): 55 mg, E6 (Kẽm): 154 mg, E8 (Selen): 0,26 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolit gốc trầm tích: 10 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 21,0% - Hàm lượng chất béo: 19,0% - Tro thô: 6,1% - Xơ thô: 1,1% - Trên kg: axit béo thiết yếu (axit Linoleic): 42,7 g - EPA / DHA: 3,3 g - Axit béo Omega 3: 9,5 g.
Thành phần: gạo, chiết xuất protein đậu nành thủy phân, mỡ động vật, gan gia cầm thủy phân, bột củ cải đường, khoáng chất, dầu đậu nành, dầu cá, fructo-oligo-saccharides, dầu cây lưu ly, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein). Nguồn protein: protein đậu nành thủy phân, gan gia cầm thủy phân. Nguồn carbohydrate: gạo.
Hướng dẫn cho ăn, ngày sản xuất và hạn sử dụng: xem thông tin trên bao bì. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. -
Thành phần dinh dưỡng: Protein: 21,0% - Hàm lượng chất béo: 19,0% - Tro thô: 6,1% - Xơ thô: 1,1% - Trên kg: axit béo thiết yếu (axit Linoleic): 42,7 g - EPA / DHA: 3,3 g - Axit béo Omega 3: 9,5 g.
-
Gầy Gầy Cân đối Cân đối Thừa cân Thừa cân Độ tuổi grams cốc grams cốc grams cốc 2kg 52 5/8 45 4/8 39 4/8 4kg 87 1 76 7/8 66 6/8 6kg 117 1 + 3/8 103 1 + 2/8 89 1 8kg 146 1 + 6/8 128 1 + 4/8 111 1 + 2/8 10kg 172 2 152 1 + 6/8 131 1 + 4/8 15kg 234 2 + 6/8 206 2 + 3/8 178 2 20kg 290 3 + 3/8 255 3 220 2 + 4/8 25kg 343 4 302 3 + 4/8 260 3 30kg 393 4 + 4/8 346 4 299 3 + 4/8 35kg 441 5 + 1/8 388 4 + 4/8 335 4 + 7/8 40kg 487 5 + 5/8 429 5 370 4 + 2/8 45kg 532 6 + 1/8 469 5 + 3/8 405 4 + 6/8 50kg 576 6 + 5/8 507 5 + 7/8 438 5 + 1/8 55kg 619 7 + 1/8 545 6 + 2/8 470 5 + 4/8 60kg 661 7 + 5/8 581 6 + 6/8 502 5 + 6/8 70kg 742 8 + 5/8 653 7 + 4/8 564 6 + 4/8 80kg 820 9 + 4/8 721 8 + 3/8 623 7 + 2/8