Gastrointestinal Fibre Response
-
HỖ TRỢ TIÊU HÓA
Công thức có độ tiêu hóa cao với hàm lượng chất xơ cân bằng, gồm có prebiotics, để hỗ trợ sự tiêu hóa và vận chuyển khỏe mạnh.
VẬN CHUYỂN DỄ DÀNG
Công thức đặc hiệu (với hàm lượng mã đề cao) giúp kiểm soát táo bón trên mèo
NĂNG LƯỢNG PHÙ HỢP
Hàm lượng năng lượng phù hợp để duy trì một cân nặng khỏe mạnh
-
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho mèo trưởng thành
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
THÀNH PHẦN: Protein gia cầm khử nước, gạo, ngô, gluten lúa mì, mỡ động vật, gluten ngô, vỏ và hạt mã đề (6%), protein động vật thủy phân, bột rau diếp xoăn, khoáng chất, bột trứng, dầu đậu nành, các sản phẩm men, dầu cá, mono - và diglyceride của axit palmitic và stearic được este hóa với axit xitric, fructo-oligo-sacarit (0,47%), dầu tảo Schizochytrium sp. (nguồn DHA), nấm men (nguồn manno-oligo-saccharides) (0,19%), bột cúc vạn thọ. Thành phần có khả năng tiêu hóa cao: 76,5%.
PHỤ GIA (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 21500 IU, Vitamin D3: 800 IU, Vitamin E: 510 mg, Vitamin C: 210 mg, Taurine: 2,4 g, Sắt (3b103): 22 mg, Iốt (3b201, 3b202): 2,2 mg, Đồng (3b405, 3b406): 7 mg, Mangan (3b502, 3b504): 28 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 134 mg, Selen (3b801, 3b811, 3b812): 0,03 mg - Chất chống oxy hóa.
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 31,0% - Chất xơ thô: 3,0% - Hàm lượng chất béo: 15,0% - Tro thô: 7,3% - Axit béo Omega-3: 0,71% - EPA/DHA: 0,4% - Năng lượng chuyển hóa: 3903 kcal/kg. -
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 31,0% - Chất xơ thô: 3,0% - Hàm lượng chất béo: 15,0% - Tro thô: 7,3% - Axit béo Omega-3: 0,71% - EPA/DHA: 0,4% - Năng lượng chuyển hóa: 3903 kcal/kg.
-
Cân nặng trưởng thành (kg) Gầy Gầy Normal Bình thưởng Thừa cân Thừa cân Grams Cốc Grams Cốc Grams Cốc 2 39 3/8 33 3/8 26 2/8 2.5 46 4/8 38 3/8 30 3/8 3 52 4/8 43 4/8 35 3/8 3.5 58 5/8 48 4/8 39 3/8 4 64 5/8 53 5/8 43 4/8 4.5 69 6/8 58 5/8 46 4/8 5 75 6/8 62 5/8 50 4/8 5.5 80 7/8 67 6/8 53 5/8 6 85 7/8 71 6/8 57 5/8 6.5 90 1 75 6/8 60 5/8 7 95 1 79 7/8 63 5/8 7.5 100 1+1/8 83 7/8 66 6/8 8 104 1+1/8 87 7/8 70 6/8 8.5 109 1+1/8 91 1 73 6/8 9 113 1+2/8 95 1 76 6/8 9.5 118 1+2/8 98 1 79 7/8 10 122 1+2/8 102 1+1/8 82 7/8