Anallergenic
-
HANG RAO BẢO VỆ DA
Một phức hợp dinh dưỡng có công thức đặc biệt nhằm hỗ trợ vai trò hàng rào bảo vệ tự nhiên của da và mang lại sức khỏe làn da tối ưu.
OLIGOPEPTIDE
Công thức thủy phân protein lông vũ, chứa oligopeptide trọng lượng phân tử rất thấp và axit amin tự do.
HẠN CHẾ CHẤT GAY DỊ ỨNG
Được thiết kế từ nguồn tinh bột tinh khiết và chất tăng cường vị giác có công thức đặc biệt. Quy trình sản xuất được xây dựng riêng biệt để giảm thiểu vấy nhiễm.
PHỨC HỢP CHỐNG OXY HOA
Một phức hợp tổng hợp của các chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do.
-
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho mèo trưởng thành
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
THÀNH PHẦN: Tinh bột ngô, lông vũ thủy phân với trọng lượng phân tử thấp (nguồn axit L-amino và oligopeptide), dầu cùi dừa, dầu đậu nành, sợi thực vật, khoáng chất, mỡ động vật, bột rau diếp xoăn, dầu cá, fructo-oligo-sacarit, maltodextrin, mono - và diglyceride của axit palmitic và stearic được ester hóa với axit xitric, dextrose, bột cúc vạn thọ. Nguồn protein: thủy phân lông vũ với trọng lượng phân tử thấp (26,2%). Nguồn carbohydrate: tinh bột ngô (35,9%).
PHỤ GIA (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 26000 IU, Vitamin D3: 800 IU, Sắt (3b103): 42 mg, Iốt (3b201, 3b202): 3,8 mg, Đồng (3b405, 3b406): 15 mg, Mangan (3b502, 3b504): 54 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 147 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0,37 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite nguồn gốc trầm tích: 9 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 24,6%, Hàm lượng chất béo: 17,0%, Tro thô: 7,5%, Chất xơ thô: 3,2%, Axit béo thiết yếu (Axit Linoleic: 3,33% - Axit Arachidonic: 0,02%). -
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 24,6%, Hàm lượng chất béo: 17,0%, Tro thô: 7,5%, Chất xơ thô: 3,2%, Axit béo thiết yếu (Axit Linoleic: 3,33% - Axit Arachidonic: 0,02%).
-
Cân nặng Gầy Bình thường Thừa cân 2 kg 39 g 32 g 26 g 3 kg 52 g 43 g 35 g 4 kg< /td> 64 g 53 g 42 g 6 kg 85 g 71 g 57 g 8 kg 104 g 87 g 69 g